Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó thống đốc
- deputy governor
* Từ tham khảo/words other:
-
dương tính
-
đường tinh chế
-
dương tinh trùng
-
đường tơ kẽ tóc
-
đường tơ sợi tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó thống đốc
* Từ tham khảo/words other:
- dương tính
- đường tinh chế
- dương tinh trùng
- đường tơ kẽ tóc
- đường tơ sợi tóc