Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân tâm
- Man's heart
=Thu phục nhân tâm+To win over man's heart
=Nhân tâm tùy thích+At will
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân tâm
- popularity|= thu phục nhân tâm to gain the sympathy of the people; to win/gain/enjoy popularity
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm nhẹ
-
chấm nhẹ
-
chạm nhẹ phải
-
chạm nhẹ vào chân
-
chấm nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nhẹ
- chấm nhẹ
- chạm nhẹ phải
- chạm nhẹ vào chân
- chấm nhỏ