Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân tạo
- artificial; made by the art of man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân tạo
- artificial; man-made|= sợi nhân tạo man-made fibres|= ánh sáng nhân tạo artificial light
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm nhất
-
chạm nhẹ
-
chấm nhẹ
-
chạm nhẹ phải
-
chạm nhẹ vào chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- chậm nhất
- chạm nhẹ
- chấm nhẹ
- chạm nhẹ phải
- chạm nhẹ vào chân