Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàn tản
- go for a leisurely walk, stroll about leisurely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhàn tản
- go for a leisurely walk, stroll about leisurely
* Từ tham khảo/words other:
-
chạ việc
-
chả viên
-
cha vợ
-
chà xát
-
chà xát bằng khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàn tản
* Từ tham khảo/words other:
- chạ việc
- chả viên
- cha vợ
- chà xát
- chà xát bằng khăn