Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chả viên
- Quenelle forcemeat ball
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chả viên
- quenelle forcemeat ball
* Từ tham khảo/words other:
-
bán non
-
bần nông
-
bạn nữ
-
bán nửa tiền
-
bán nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chả viên
* Từ tham khảo/words other:
- bán non
- bần nông
- bạn nữ
- bán nửa tiền
- bán nước