Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơ
- Snowy
- phơ phơ (láy)
=Đầu bạc phơ phơ+Snow-white hair, snowy hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phơ
- (of hair) hoary, snowy, snowwhite; cũng như phơ phơ (láy)|= đầu bạc phơ phơ snow-white hair, hoary with age
* Từ tham khảo/words other:
-
chị y tá
-
chị y tá trưởng
-
chí yếu
-
chia
-
chìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơ
* Từ tham khảo/words other:
- chị y tá
- chị y tá trưởng
- chí yếu
- chia
- chìa