Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó bảng
- (từ cũ) Junior doctor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phó bảng
- (từ cũ) junior doctor; second best examinee, second roster
* Từ tham khảo/words other:
-
chí nguyện
-
chí nguyện quân
-
chỉ nhắc đến
-
chỉ nhằm một mục đích
-
chí nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó bảng
* Từ tham khảo/words other:
- chí nguyện
- chí nguyện quân
- chỉ nhắc đến
- chỉ nhằm một mục đích
- chí nhân