Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí nhân
- humanity, humaneness; philanthropy, love of mankind; humane; philanthropic|= bậc chí nhân the perfect man
* Từ tham khảo/words other:
-
đến sớm
-
đèn stop
-
đến tai
-
đến tận
-
đến tán gẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí nhân
* Từ tham khảo/words other:
- đến sớm
- đèn stop
- đến tai
- đến tận
- đến tán gẫu