Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
má hóp
- gaunt cheeks; hollow cheeks|= đôi mắt sâu hoắm và má hóp sunken eyes and hollow cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàng gia
-
hoàng gia pháp
-
hoàng giáp
-
hoàng hậu
-
hoàng hậu nga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
má hóp
* Từ tham khảo/words other:
- hoàng gia
- hoàng gia pháp
- hoàng giáp
- hoàng hậu
- hoàng hậu nga