Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ nhắc đến
- the mere mention of...; merely talking about...|= chỉ nhắc đến cảnh đó là tôi đã thấy chán đời the mere mention of that scene made me world-weary; merely talking about that scene made me world-weary
* Từ tham khảo/words other:
-
hình cong
-
hình cột
-
hình củ
-
hình cụ
-
hình cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ nhắc đến
* Từ tham khảo/words other:
- hình cong
- hình cột
- hình củ
- hình cụ
- hình cung