Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tết ta
- new year festival (lunar calendar)
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng toàn diện
-
khả năng tồn tại lâu dài
-
khả năng trả nợ
-
khả năng tri giác
-
khả năng trực giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tết ta
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng toàn diện
- khả năng tồn tại lâu dài
- khả năng trả nợ
- khả năng tri giác
- khả năng trực giác