Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị giới hạn
* ttừ|- restricted
* Từ tham khảo/words other:
-
điều quy cho ai
-
điều quy định
-
điều quyết đoán
-
điều rắc rối
-
điều răn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị giới hạn
* Từ tham khảo/words other:
- điều quy cho ai
- điều quy định
- điều quyết đoán
- điều rắc rối
- điều răn