Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí nguyện quân
* noun
- Volunteer, volunteer troop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí nguyện quân
- xem quân tình nguyện
* Từ tham khảo/words other:
-
băng đeo
-
bằng địa
-
bảng điểm
-
băng điểm
-
bằng điện báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí nguyện quân
* Từ tham khảo/words other:
- băng đeo
- bằng địa
- bảng điểm
- băng điểm
- bằng điện báo