phiền | * verb - to annoy, to bother, to disturb =xin đừng làm phiền+please do not disturb |
phiền | * đtừ|- to annoy, to bother, to disturb|= xin đừng làm phiền please do not disturb|- be sad; be melacholy; grieve; grievous; complicated, complex|= vấn đề phiền lắm complicated question; knotty problem; bother; annoy; disturb|- may i trouble...|= tơ tình đứt ruột lửa phiền cháy gan (truyện kiều) love tore his heart and anguish burned his soul |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ huy
- chỉ huy phó
- chỉ huy trưởng
- chỉ huyết
- chí ít