chỉ huy | * verb - To command, to conduct, to direct =chỉ huy cuộc hành quân+to command a march =chỉ huy một đại đội+to command a company =chỉ huy dàn nhạc giao hưởng+to conduct a symphony orchestra =ban chỉ huy công trường+the management of a construction site * noun - Commander, commanding officer, conductor, director |
chỉ huy | - to conduct; to direct; to command|= ở đây ai (là người) chỉ huy? who is in command here?|= chỉ huy cuộc hành quân to command a march|- director; commander |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cứ
- bằng cử nhân
- bảng cửu chương
- bảng đá
- bằng da