Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chí ít
- At least, at the very least
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chí ít
- at least|= nó hút mỗi bữa chí ít là 40 điếu he smokes at least forty cigarettes a day|= chí ít cô ta cũng cao bằng anh she's at least as tall as you
* Từ tham khảo/words other:
-
băng đáy
-
bằng đay
-
băng để băng xương vai
-
bảng đen
-
băng đeo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chí ít
* Từ tham khảo/words other:
- băng đáy
- bằng đay
- băng để băng xương vai
- bảng đen
- băng đeo