phi trường | - cũng nói sân bay |
phi trường | - airdrome; airfield; airport|= đưa chúng tôi ra phi trường ông tính bao nhiêu? how much would you charge to take us to the airport?|= tôi để xe ở phi trường và khi nào về sẽ ghé lấy i left the car at the airport and i'll pick it up on the way back; i left the car at the airport and i'll collect it on the way back |
* Từ tham khảo/words other:
- chị dâu
- chỉ để
- chỉ để đùa cho vui
- chỉ đẻ một con
- chi điếm