Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ đẻ một con
* ttừ|- uniparous
* Từ tham khảo/words other:
-
điện áp đồng bộ hóa
-
điện áp đường vòng
-
điện áp góc phương vị
-
điện áp hồ quang
-
điện áp hồi tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ đẻ một con
* Từ tham khảo/words other:
- điện áp đồng bộ hóa
- điện áp đường vòng
- điện áp góc phương vị
- điện áp hồ quang
- điện áp hồi tiếp