phị | - Be bloated =Người phị ra+To be bloated with fat =phì phị (láy, ý tăng) |
phị | - be bloated|= người phị ra to be bloated with fat|- stout, fat, corpulent|= má phị baggy cheeks|- sulky, disatisfied, discontended, displeased|= mặt phị sulk, be sulky (with), be in the sulks (with) |
* Từ tham khảo/words other:
- chị em
- chị em bạn
- chị em cùng cha khác mẹ
- chị em cùng mẹ khác cha
- chị em dâu