chị em | - Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.) =giúp đỡ chị em có con mọn+to help these of our sisters with small children |
chị em | - sisters, siblings|= tình chị em sisterhood|= hai chị em khác hẳn nhau the two sisters are quite unlike each other|- women|= giúp đỡ các chị em chưa có công ăn việc làm to help the unemployed women |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đồ thị
- bằng đòn vọt
- băng đồng
- bằng đồng
- bảng đồng hồ