phì | - Blow, send out, let out, puff out =Bánh xe phì hơi+A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture =Phì phì (láy, ý liên tiếp)+Puff, puff =Phun nước phì phì+To blow out water with puff after puff -Put on mush flesh |
phì | - blow, send out, let out, puff out, go forth|= bánh xe phì hơi a car tyre sent out air, a car tyre got a puncture|= phì phì (láy, ý liên tiếp) puff, puff|- fat, plump|= phát phì grow fat/plump|- put on mush flesh |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ đẻ một con
- chi điếm
- chỉ điểm
- chỉ điểm non
- chỉ điểm tay chân