phép | * noun - rule, custom * noun - magic power. permit, permission, authorization |
phép | - xem phép tắc|- xem phép tính|- magical power; miracle|- xem phép bí tích|- method; leave; permission; authorization; holiday; vacation; leave|= tôi còn được hai ngày phép nữa i still have two days' leave due to me|= anh đâu còn phép nữa mà nghỉ! you've used up all my holiday (entitlement) ! |
* Từ tham khảo/words other:
- chết vì nước
- chết vì úng nước
- chết vinh hơn sống nhục
- chết xác
- chết yểu