Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế quản
- Bronchus (snh bronchia)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phế quản
- bronchial tubes; bronchi
* Từ tham khảo/words other:
-
chì chiết
-
chỉ chính
-
chi chít
-
chỉ cho
-
chí choé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế quản
* Từ tham khảo/words other:
- chì chiết
- chỉ chính
- chi chít
- chỉ cho
- chí choé