Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật thủ
- Buddha's hand, finger citron
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phật thủ
- buddha's hand, finger citron, digitate citrus fruit|= cây phật thủ finger citron
* Từ tham khảo/words other:
-
chét tay
-
chết thảm
-
chết thẳng cẳng
-
chết thật rồi
-
chết thì ai cũng như ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật thủ
* Từ tham khảo/words other:
- chét tay
- chết thảm
- chết thẳng cẳng
- chết thật rồi
- chết thì ai cũng như ai