Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát nương
- burn off (to clear land)
* Từ tham khảo/words other:
-
không được ghi vào sách thuốc
-
không được gì
-
không được giác ngộ
-
không được giải đáp
-
không được giải phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát nương
* Từ tham khảo/words other:
- không được ghi vào sách thuốc
- không được gì
- không được giác ngộ
- không được giải đáp
- không được giải phóng