Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu mô
- (sinh học) Epithelium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biểu mô
* dtừ|- (sinh vật học) epithelium
* Từ tham khảo/words other:
-
áp suất thuỷ lực
-
áp suất thuỷ tĩnh
-
áp suất tĩnh
-
áp suất toàn phần
-
áp suất tới hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu mô
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất thuỷ lực
- áp suất thuỷ tĩnh
- áp suất tĩnh
- áp suất toàn phần
- áp suất tới hạn