Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp suất thuỷ lực
- hydraulic pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn trũng
-
bón tưới bằng nước cống
-
bòn vàng
-
bọn vô lại
-
bón vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất thuỷ lực
* Từ tham khảo/words other:
- bồn trũng
- bón tưới bằng nước cống
- bòn vàng
- bọn vô lại
- bón vôi