Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp suất thuỷ lực
- hydraulic pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
thức ăn trong bữa cơm
-
thức ăn ủ xilô
-
thức ăn ưa thích
-
thức ăn vật nuôi
-
thúc bá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất thuỷ lực
* Từ tham khảo/words other:
- thức ăn trong bữa cơm
- thức ăn ủ xilô
- thức ăn ưa thích
- thức ăn vật nuôi
- thúc bá