Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
què một tay
- one hand disabled
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đốt
-
chưa đủ
-
chưa đủ lông
-
chưa đủ lông cánh
-
chưa đủ trách nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
què một tay
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đốt
- chưa đủ
- chưa đủ lông
- chưa đủ lông cánh
- chưa đủ trách nhiệm