Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát minh tạo thành
* ngđtừ|- originate
* Từ tham khảo/words other:
-
điền bộ
-
diễn ca
-
diên các
-
diên cải
-
diễn cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát minh tạo thành
* Từ tham khảo/words other:
- điền bộ
- diễn ca
- diên các
- diên cải
- diễn cảm