Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát khi
- cũng như phát khởi|- begin, start
* Từ tham khảo/words other:
-
khẽ khàng
-
khe khắt
-
khe khẽ
-
khè khè
-
khế khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát khi
* Từ tham khảo/words other:
- khẽ khàng
- khe khắt
- khe khẽ
- khè khè
- khế khoán