Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật học
- Buddhology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phật học
- buddhology
* Từ tham khảo/words other:
-
chết sạch
-
chết sau
-
chết sở
-
chết sớm
-
chét tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật học
* Từ tham khảo/words other:
- chết sạch
- chết sau
- chết sở
- chết sớm
- chét tay