phao | * noun - float, buoy =phao cấu cứu+life buoy |
phao | * dtừ|- float, buoy, life buoy, life saver|= phao cấu cứu life buoy|- oil container in a lamp; set afloat|= phao tin set a rumour going, circulate/spread a rumour|= phao cho quyến gió rủ mây (truyện kiều) (they say a wench) has claimed i tempted her, led her astray |
* Từ tham khảo/words other:
- chệch choạc
- chếch choáng
- chệch đề
- chệch đường
- chệch hướng