Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chệch hướng
* dtừ|- wandering, deflection, departure|* ngđtừ|- deflect|* nđtừ|- deflect
* Từ tham khảo/words other:
-
theo thứ tự
-
theo thứ tự abc
-
theo thứ tự chữ cái
-
theo thứ tự lần lượt
-
theo thứ tự niên đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chệch hướng
* Từ tham khảo/words other:
- theo thứ tự
- theo thứ tự abc
- theo thứ tự chữ cái
- theo thứ tự lần lượt
- theo thứ tự niên đại