Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phanh thây
* verb
- to quarter
* noun
- brake. phanh tay hand brake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phanh thây
- to tear to pieces; to quarter|= hình phạt phanh thây quartering|= bị treo cổ, mổ bụng và phanh thây to be hanged, disembowelled and quartered
* Từ tham khảo/words other:
-
chếch
-
chệch
-
chệch choạc
-
chếch choáng
-
chệch đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phanh thây
* Từ tham khảo/words other:
- chếch
- chệch
- chệch choạc
- chếch choáng
- chệch đề