Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẳng lặng
* adj
- calm, quiet, uneventful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẳng lặng
- calm; quiet; uneventful; tranquil; serene|= bốn phương phẳng lặng (truyện kiều) the four regions are pacified
* Từ tham khảo/words other:
-
chéo
-
chéo áo
-
chèo bằng giầm
-
chèo bẻo
-
chèo bẻo đuôi cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẳng lặng
* Từ tham khảo/words other:
- chéo
- chéo áo
- chèo bằng giầm
- chèo bẻo
- chèo bẻo đuôi cờ