Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân số
* noun
- (math) fraction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân số
* dtừ|- (math) fraction
* Từ tham khảo/words other:
-
chết dở
-
chết đói
-
chết đòn
-
chết đột ngột
-
chết đứ đừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân số
* Từ tham khảo/words other:
- chết dở
- chết đói
- chết đòn
- chết đột ngột
- chết đứ đừ