Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn đấu
* verb
- to strive, to contard, to struggle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phấn đấu
* dtừ|- strive (with, against, for), contard, struggle, contend (with, against, for)|= phấn đấu để hoàn thiện strive for mastery
* Từ tham khảo/words other:
-
chết mà không ai thương tiếc
-
chết máy
-
chết mê chết mệt
-
chết mệt
-
chết mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn đấu
* Từ tham khảo/words other:
- chết mà không ai thương tiếc
- chết máy
- chết mê chết mệt
- chết mệt
- chết mòn