Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết máy
- to fail; to stall; to break down
* Từ tham khảo/words other:
-
thái miếu
-
thái mỏng
-
thai nghén
-
thai nghén trong óc
-
thai nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết máy
* Từ tham khảo/words other:
- thái miếu
- thái mỏng
- thai nghén
- thai nghén trong óc
- thai nhi