Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết mệt
- To be over head and ears in love, to be captivated
=chết mê chết mệt như chết mệt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chết mệt
- to be over head and ears in love, to be captivated|= chết mê chết mệt như chết mệt
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng chân
-
bằng chế tạo
-
băng chéo
-
bằng chì
-
bảng chỉ dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết mệt
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chân
- bằng chế tạo
- băng chéo
- bằng chì
- bảng chỉ dẫn