Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết mòn
- die slowly; die from starvation
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc rê
-
thuốc rửa
-
thuốc rửa mắt
-
thuốc sắc
-
thuốc sán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết mòn
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc rê
- thuốc rửa
- thuốc rửa mắt
- thuốc sắc
- thuốc sán