Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư mục
- catalogue; bibliography; (tin học) directory|= thư mục chính main directory|= thư mục gốc& root director
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cava
-
cay cay
-
cày cấy
-
cây chà là
-
cây chàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư mục
* Từ tham khảo/words other:
- cây cava
- cay cay
- cày cấy
- cây chà là
- cây chàm