phân biệt chủng tộc | - racial discrimination/segregation; apartheid|= người mỹ gốc á cũng từng bị phân biệt chủng tộc asian americans have also suffered racial discrimination|- racist; racialist|= phản đối một khẩu hiệu phân biệt chủng tộc to protest a racist slogan|= chủ nghĩa phân biệt chủng tộc& racis |
* Từ tham khảo/words other:
- tấm lót
- tâm lực
- tấm lược
- tâm lý
- tâm lý bệnh học