Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng nhẹ nhàng
* dtừ|- lightsomeness
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi ẩm thấp
-
nội an
-
nơi ăn chơi
-
nơi ăn chốn ở
-
nơi ẩn dật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng nhẹ nhàng
* Từ tham khảo/words other:
- nơi ẩm thấp
- nội an
- nơi ăn chơi
- nơi ăn chốn ở
- nơi ẩn dật