Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng nhớ
- noteworthy; memorable|= đó là một ngày đáng nhớ that's a date worth remembering
* Từ tham khảo/words other:
-
phân loại từ
-
phản loạn
-
phần lọc
-
phần lồi
-
phần lòi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- phân loại từ
- phản loạn
- phần lọc
- phần lồi
- phần lòi ra