Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm vi nghề nghiệp
- field/sphere of activity; scope of one's activities
* Từ tham khảo/words other:
-
hớn hở ra mặt
-
hỗn hòa
-
hon hỏn
-
hơn hớn
-
hỗn hống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm vi nghề nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- hớn hở ra mặt
- hỗn hòa
- hon hỏn
- hơn hớn
- hỗn hống