Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả treo
- to retort; to riposte; to talk/answer back; to backtalk
* Từ tham khảo/words other:
-
nội giao
-
nơi giao hàng
-
nơi giặt
-
nơi giấu
-
nỗi giày vò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả treo
* Từ tham khảo/words other:
- nội giao
- nơi giao hàng
- nơi giặt
- nơi giấu
- nỗi giày vò