Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyền tay
- to pass from hand to hand
* Từ tham khảo/words other:
-
có diềm bằng vải xếp nếp
-
có điểm hình sao
-
có điềm lành
-
có điểm lùi
-
có điểm những ngôi sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyền tay
* Từ tham khảo/words other:
- có diềm bằng vải xếp nếp
- có điểm hình sao
- có điềm lành
- có điểm lùi
- có điểm những ngôi sao