trả tự do | - to set free; to free; to liberate; to release|= nó phải thụ hình xong thì mới được trả tự do he will not be released until he has served his sentence|= họ cam kết sẽ trả tự do cho các con tin they undertake to set hostages free; they undertake to release hostages |
* Từ tham khảo/words other:
- người có kỹ xảo
- người có lầm lỗi trong xử thế
- người cô lập
- người cổ lỗ
- người cổ lỗ sĩ