Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phai nhạt
- như phai nghiã 2
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phai nhạt
- như phai
* Từ tham khảo/words other:
-
chè hỷ xuân
-
chê khen
-
chè kho
-
chế khoa
-
che khuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phai nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- chè hỷ xuân
- chê khen
- chè kho
- chế khoa
- che khuất